Characters remaining: 500/500
Translation

nhân lực

Academic
Friendly

Từ "nhân lực" trong tiếng Việt có nghĩa là "sức người" hay "nguồn lực con người" trong một tổ chức hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng, năng lực sức lao động của con người trong công việc hoặc trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  • Nhân lực: tổng thể những người khả năng làm việc, tham gia vào hoạt động sản xuất, dịch vụ hoặc các lĩnh vực khác trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Cơ sở sử dụng:

    • "Công ty chúng tôi đang tìm kiếm nhân lực chất lượng cao để phát triển dự án mới."
    • "Nhân lực yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của một tổ chức."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Đầu vào nhân lực không chỉ giúp nâng cao hiệu suất lao động còn tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp."
    • "Chính sách phát triển nhân lực sẽ giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của quốc gia."
Biến thể phân biệt:
  • "Nhân lực" thường được phân biệt với các từ như "lao động" (có thể chỉ đến công việc không nhấn mạnh vào khả năng) hay "nhân sự" (thường sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân viên).
  • "Nhân sự" thường chỉ đến đội ngũ nhân viên trong một tổ chức, trong khi "nhân lực" có thể rộng hơn, bao gồm cả những người chưa làm việc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lao động: Chỉ những công việc con người thực hiện để kiếm sống.
  • Nhân sự: Đội ngũ hoặc bộ phận quản lý con người trong một tổ chức.
  • Nguồn nhân lực: Cụm từ tương tự với "nhân lực", nhấn mạnh đến sức mạnh khả năng của con người trong công việc.
Nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, "nhân lực" có thể được dùng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo, hoặc phát triển kỹ năng: "Chương trình đào tạo nhân lực sẽ giúp sinh viên thêm nhiều cơ hội việc làm."
Kết luận:

"Nhân lực" không chỉ đơn thuần sức người, còn yếu tố quyết định sự phát triển thành công của bất kỳ tổ chức hay xã hội nào.

  1. Sức người.

Similar Spellings

Words Containing "nhân lực"

Comments and discussion on the word "nhân lực"